• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:34, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">geil</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">geil</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====(thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ( (cũng) sweet gale)=====
    =====(thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ( (cũng) sweet gale)=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cơn gió mạnh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wind-storm, strong wind, (big or hard) blow, blast,turbulence, storm, tempest: I refuse to take the boat out inthat gale.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Outburst, burst, explosion, eruption; peal, roar,scream, shout, howl, shriek: Bea Lillie needed merely to raisean eyebrow to send her audience into gales of laughter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gale gale] : National Weather Service
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gale&submit=Search gale] : amsglossary
    +
    =====cơn gió mạnh=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gale gale] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gale gale] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[blast]] , [[blow]] , [[burst]] , [[chinook]] , [[cyclone]] , [[hurricane]] , [[mistral]] , [[monsoon]] , [[outbreak]] , [[outburst]] , [[squall]] , [[tempest]] , [[tornado]] , [[typhoon]] , [[wind]] , [[windstorm]] , [[air]] , [[breeze]] , [[gust]] , [[zephyr]] , [[confusion]] , [[excitement]] , [[flurry]] , [[storm]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /geil/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên
    gales of laughter
    những tiếng cười phá lên
    (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu
    Sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ
    (thông tục) cây dầu thơm (cùng loại với dâu rượu có lá thơm) ( (cũng) sweet gale)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cơn gió mạnh

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X