• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,eskə'peid</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,eskə'peid</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Hành động phiêu lưu=====
    =====Hành động phiêu lưu=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====A piece of daring or reckless behaviour. [F f. Prov. or Sp.escapada (as ESCAPE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[antic]] , [[caper]] , [[fling]] , [[folly]] , [[frolic]] , [[gag]] , [[high jinks]] , [[lark]] , [[mischief]] , [[monkeyshines]] , [[prank]] , [[rib ]]* , [[roguery]] , [[rollick]] , [[romp]] , [[scrape]] , [[shenanigans ]]* , [[spree]] , [[stunt]] , [[trick]] , [[vagary]] , [[adventure]] , [[dare]] , [[gambit]] , [[geste]] , [[harlequinade]] , [[peccadillo]] , [[ploy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /,eskə'peid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
    Hành động phiêu lưu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X