-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wɔ:l¸nʌt -nət</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">wôl'nŭt',-nət</font>'''/=====+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)==========Quả óc chó (quả hạch có một nhân ăn được, với mặt ngoài nhăn nheo, nằm trong một đôi mảnh vỏ hình thuyền)=====- =====Cây óc chó (như) walnut-tree==========Cây óc chó (như) walnut-tree=====- =====Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)==========Gỗ óc chó (dùng để đóng đồ, nhất là làm lớp dán mặt)=====- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cây óc chó=====- =====cây óc chó=====+ - + ''Giải thích EN'': [[The]] [[dark]] [[brown]] [[to]] [[black]] [[wood]] [[of]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[genus]] [[Juglans]], [[known]] [[for]] [[its]] [[strength]], [[elasticity]], [[and]] [[durability]]; [[it]] [[is]] [[used]] [[for]] [[cabinetry]] [[and]] [[furniture]].''Giải thích EN'': [[The]] [[dark]] [[brown]] [[to]] [[black]] [[wood]] [[of]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[genus]] [[Juglans]], [[known]] [[for]] [[its]] [[strength]], [[elasticity]], [[and]] [[durability]]; [[it]] [[is]] [[used]] [[for]] [[cabinetry]] [[and]] [[furniture]].- ''Giải thích VN'': Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.''Giải thích VN'': Cây gỗ đen hay nâu đen thuộc giống Juglans rất bền, co giãn và bền sử dụng làm công cụ hay đồ dùng.+ === Xây dựng===+ =====gỗ óc chó=====- == Xây dựng==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gỗ óc chó=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any tree of the genus Juglans, having aromatic leaves anddrooping catkins.=====+ - + - =====The nut of this tree containing an ediblekernel in two half shells shaped like boats.=====+ - + - =====The timber ofthe walnut-tree used in cabinet-making. [OE walh-hnutu f. GmcNUT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=walnut walnut] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=walnut walnut] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ