• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (04:29, ngày 9 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'sɔ:tmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'sɔ:tmənt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====Sự làm cho hợp nhau=====
    =====Sự làm cho hợp nhau=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====kiểu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====loại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====loại sản phẩm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mặt hàng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phân loại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bộ mặt hàng=====
    +
    -
    =====sự chia loại=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====kiểu=====
    -
    =====sự phân loại=====
    +
    =====loại=====
    -
    =====sự phối hợp=====
    +
    =====loại sản phẩm=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====mặt hàng=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=assortment assortment] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====sự phân loại=====
    -
    ===N.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bộ mặt hàng=====
    -
    =====Group, class, category, batch, set, lot, classification,grouping: Which assortment contains only plain chocolates?=====
    +
    =====sự chia loại=====
    -
    =====Collection, pot-pourri, mixture, m‚lange, array, agglomeration,conglomeration, medley, farrago, variety, miscellany, jumble,salmagundi, gallimaufry, mishmash, Colloq mixed bag: That hatlooks like something from the assortment at a jumble sale. Abizarre assortment of people attended the meeting.=====
    +
    =====sự phân loại=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====sự phối hợp=====
    -
    ===N.===
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự phân loại=====
    -
    =====A set of various sorts of things or people put together; amixed collection.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[array]] , [[choice]] , [[collection]] , [[combination]] , [[combo]] , [[diversity]] , [[garbage]] , [[group]] , [[hodgepodge]] , [[jumble]] , [[kind]] , [[medley]] , [[m]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'sɔ:tmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
    Mặt hàng sắp xếp thành loại
    Sự làm cho hợp nhau

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kiểu
    loại
    loại sản phẩm
    mặt hàng
    sự phân loại

    Kinh tế

    bộ mặt hàng
    sự chia loại
    sự phân loại
    sự phối hợp

    Địa chất

    sự phân loại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X