• /dɪˈvɜrsɪti , daɪˈvɜrsɪti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính đa dạng
    diversity of the national economy
    tính đa dạng của nền kinh tế quốc gia

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính nhiều vẻ
    tính phong phú

    Điện lạnh

    sự đa dạng
    sự phong phú

    Kỹ thuật chung

    nhiều thứ
    loại
    sự khác nhau
    sự phân tập
    angle diversity
    sự phân tập góc
    dual diversity
    sự phân tập đôi
    dual diversity
    sự phân tập kép
    frequency diversity
    sự phân tập tần số
    in-band diversity
    sự phân tập trong dải
    polarization diversity
    sự phân tập phân cực
    quadruple diversity
    sự phân tập bậc bốn
    site diversity
    sự phân tập vị trí
    space diversity
    sự phân tập vị trí (không gian)
    spaced antenna diversity
    sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
    spaced antenna diversity-SAD
    sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
    time diversity reception
    sự phân tập trong thời gian


    Kinh tế

    tính đa dạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X