-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự phân tập
- angle diversity
- sự phân tập góc
- dual diversity
- sự phân tập đôi
- dual diversity
- sự phân tập kép
- frequency diversity
- sự phân tập tần số
- in-band diversity
- sự phân tập trong dải
- polarization diversity
- sự phân tập phân cực
- quadruple diversity
- sự phân tập bậc bốn
- site diversity
- sự phân tập vị trí
- space diversity
- sự phân tập vị trí (không gian)
- spaced antenna diversity
- sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
- spaced antenna diversity-SAD
- sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách
- time diversity reception
- sự phân tập trong thời gian
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assortment , dissimilarity , distinction , distinctiveness , divergence , diverseness , diversification , heterogeneity , medley , mixed bag * , multeity , multifariousness , multiformity , multiplicity , range , unlikeness , variance , variegation , variousness , heterogeneousness , miscellaneousness , change , difference , variety
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ