-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'beriəl</font>'''/==========/'''<font color="red">'beriəl</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Việc chôn cất, việc mai táng==========Việc chôn cất, việc mai táng=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Interment, funeral, entombment, obsequies, sepulture: Hissix ex-wives attended the burial.=====- - == Oxford==- ===N.===- - =====A the burying of a dead body. b a funeral.=====- - =====Archaeol. agrave or its remains.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=burial burial] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=burial burial] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[burying]] , [[deep six]] , [[deposition]] , [[entombment]] , [[exequies]] , [[funeral]] , [[inhumation]] , [[interment]] , [[last rites]] , [[obsequies]] , [[sepulture]] , [[barrow]] , [[catacomb]] , [[chamber]] , [[charnel house]] , [[cromlech]] , [[crypt]] , [[dolmen]] , [[exequy]] , [[hypogeum]] , [[mausoleum]] , [[mound]] , [[necropolis]] , [[obsequy]] , [[repository]] , [[rites]] , [[sepulcher]] , [[tomb]] , [[vault]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[disinterment]] , [[exhumation]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- burying , deep six , deposition , entombment , exequies , funeral , inhumation , interment , last rites , obsequies , sepulture , barrow , catacomb , chamber , charnel house , cromlech , crypt , dolmen , exequy , hypogeum , mausoleum , mound , necropolis , obsequy , repository , rites , sepulcher , tomb , vault
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ