• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (06:22, ngày 30 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">in'vɔlvmənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'vɔlvmənt</font>'''/=====
    Dòng 19: Dòng 15:
    =====Sự cuộn vào, sự quấn lại=====
    =====Sự cuộn vào, sự quấn lại=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(often foll. by in, with) the act or an instance ofinvolving; the process of being involved.=====
     
    - 
    -
    =====Financialembarrassment.=====
     
    - 
    -
    =====A complicated affair or concern.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=involvement involvement] : National Weather Service
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=involvement involvement] : Corporateinformation
    +
    ===Tâm lý, Nhân sự===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=involvement involvement] : Chlorine Online
    +
    ::[[job]] [[involvement]]
     +
    ::gắn bó (thậm chí là đồng nhất mình-self worth) với công việc
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[entanglement]] , [[quandary]] , [[crisis]] , [[embarrassment]] , [[engagement]] , [[embroilment]] , [[association]] , [[responsibility]] , [[relationship]] , [[intentness]] , [[study]] , [[preoccupation]] , [[reflection]] , [[sharing]] , [[embranglement]] , [[enmeshment]] , [[ensnarement]]

    Hiện nay

    /in'vɔlvmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự gồm, sự bao hàm
    Sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm dính dáng; sự mắc míu; sự liên luỵ, sự dính líu, sự dính dáng
    Sự để hết tâm trí; tình trạng tâm trí bị thu hút, tình trạng bị lôi cuốn vào
    Tình trạng rắc rối; sự khốn quẩn
    Sự cuộn vào, sự quấn lại

    Chuyên ngành

    Tâm lý, Nhân sự

    job involvement
    gắn bó (thậm chí là đồng nhất mình-self worth) với công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X