-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lu:brikeit</font>'''/==========/'''<font color="red">'lu:brikeit</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say===Hình thái từ ======Hình thái từ ===- *V-ed:[[lubricated]]+ *V-ed: [[lubricated]]- *V-ing:[[lubricating]]+ *V-ing: [[lubricating]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bôi trơn=====+ - ::[[spinning]] [[lubricate]]+ - ::sự bôi trơn ép miết+ - =====tra dầu=====+ - ==Oxford==+ === Xây dựng===- ===V.tr.===+ =====bôi trơn, tra dầu mỡ=====- =====Reduce friction in(machinery etc.)by applying oil orgrease etc.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) bôi trơn, tra dầu, tra mỡ=====- =====Make slippery or smooth with oil or grease.=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bôi trơn=====- =====Lubrication n. lubricative adj. lubricator n.[L lubricarelubricat- f. lubricus slippery]=====+ ::[[spinning]] [[lubricate]]- + ::sự bôi trơn ép miết- ==Tham khảo chung==+ =====tra dầu=====- + ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lubricate lubricate] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[anoint]] , [[cream]] , [[grease]] , [[lard]] , [[lube]] , [[make]] , [[oil]] , [[oil the wheels]] , [[slick]] , [[smear]] , [[smooth]] , [[tallow]] , [[wax]] , [[moisten]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dry]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ