• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (20:21, ngày 13 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">[&#601;'t&#230;t&#8747;t]</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">[&#601;'t&#230;t&#8747;t]</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Gắn bó=====
    =====Gắn bó=====
    ::[[after]] [[several]] [[trips]] [[to]] [[Vietnam]], [[they]] [[have]] [[grown]] [[closely]] [[attached]] [[to]] [[this]] [[heroic]] [[people]]
    ::[[after]] [[several]] [[trips]] [[to]] [[Vietnam]], [[they]] [[have]] [[grown]] [[closely]] [[attached]] [[to]] [[this]] [[heroic]] [[people]]
    ::sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này
    ::sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này
     +
    =====Đính kèm=====
     +
    ::[[Attached]] [[below]] [[please]] [[find]] [[my]] [[resume]]
     +
    ::Hồ sơ cá nhân của tôi được đính kèm dưới đây
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Toán & tin ===
    -
    =====được buộc chặt=====
    +
    =====được buộc chặt=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cố định=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kẹp chặt=====
    -
    =====cố định=====
    +
    =====gia cố=====
    -
     
    +
    =====tăng cường=====
    -
    =====kẹp chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gia cố=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tăng cường=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Connected, joined, Brit seconded: She has been attachedto the Foreign Office for many years.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====United, fastened,fixed: The knob attached to the outside of the door might comeoff.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, attached to. devoted (to), partial (to), fond(of), devoted (to): I feel closely attached to her. I becameattached to the painting and did not wish to sell it. 4 spokenfor, married, unavailable, engaged, betrothed: I would haveasked Suzanne out, but I gather she's attached.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=attached&submit=Search attached] : amsglossary
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=attached attached] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=attached attached] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /[ə'tæt∫t]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gắn bó
    after several trips to Vietnam, they have grown closely attached to this heroic people
    sau nhiều lần viếng thăm Việt Nam, họ dần dần gắn bó mật thiết với dân tộc anh hùng này
    Đính kèm
    Attached below please find my resume
    Hồ sơ cá nhân của tôi được đính kèm dưới đây

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được buộc chặt

    Kỹ thuật chung

    cố định
    kẹp chặt
    gia cố
    tăng cường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X