-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">[pə'tri∫n]</font>'''/==========/'''<font color="red">[pə'tri∫n]</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: =====(thuộc) con nhà dòng dõi; quý tộc==========(thuộc) con nhà dòng dõi; quý tộc=====- == Oxford==- ===N. & adj.===- - =====N.=====- - =====Hist. a member of the ancient Roman nobility(cf. PLEBEIAN).=====- - =====Hist. a nobleman in some Italian republics.3 an aristocrat.=====- - =====Adj.=====- - =====Noble, aristocratic.=====- =====Hist. of theancient Roman nobility.[ME f. OF patricien f. L patriciushaving anoblefather f. pater patris father]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aristocratic]] , [[blue-blooded ]]* , [[gentle]] , [[grand]] , [[highborn]] , [[high-class]] , [[noble]] , [[royal]] , [[wellborn]] , [[blue-blooded]] , [[elite]] , [[highbred]] , [[thoroughbred]] , [[upper-class]]+ =====noun=====+ :[[aristocrat]] , [[blue blood]] , [[gentleperson]] , [[noble]] , [[nobleperson]] , [[peer]] , [[silk stocking]] , [[upper cruster]] , [[highborn]] , [[lordly]] , [[stately]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[common]] , [[lower-class]]+ =====noun=====+ :[[commoner]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , blue-blooded * , gentle , grand , highborn , high-class , noble , royal , wellborn , blue-blooded , elite , highbred , thoroughbred , upper-class
noun
- aristocrat , blue blood , gentleperson , noble , nobleperson , peer , silk stocking , upper cruster , highborn , lordly , stately
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ