-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kælində</font>'''/==========/'''<font color="red">'kælində</font>'''/=====- - - ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[calander]]Xem [[calander]]Dòng 12: Dòng 5: * V_ed : [[calendered]]* V_ed : [[calendered]]* V_ing : [[calendering]]* V_ing : [[calendering]]- + ==Chuyên ngành==- == Hóa học & vật liệu==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy cán lò=====- =====máy cán lò=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====máy cán=====- == Kỹ thuật chung==+ =====máy cán ép=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy cán láng=====- =====máy cán=====+ - + - =====máy cán ép=====+ - + - =====máy cán láng=====+ ::[[sheet]] [[calender]]::[[sheet]] [[calender]]::máy cán láng tờ giấy::máy cán láng tờ giấy- =====máy cán tráng=====+ =====máy cán tráng=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[arrangement]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[fibrous]] [[rolls]] [[through]] [[which]] [[dried]] [[paper]] [[is]] [[run]] [[in]] [[order]] [[to]] [[produce]] [[a]] [[smooth]], [[shiny]] [[finish]].''Giải thích EN'': [[A]] [[vertical]] [[arrangement]] [[of]] [[metal]] [[or]] [[fibrous]] [[rolls]] [[through]] [[which]] [[dried]] [[paper]] [[is]] [[run]] [[in]] [[order]] [[to]] [[produce]] [[a]] [[smooth]], [[shiny]] [[finish]].- ''Giải thích VN'': Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.''Giải thích VN'': Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.::[[gloss]] [[calender]]::[[gloss]] [[calender]]::máy cán trang (mặt giấy)::máy cán trang (mặt giấy)- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N. & v.===+ - + - =====N. a machine in which cloth, paper, etc., is pressedby rollers to glaze or smooth it.=====+ - + - =====V.tr. press in a calender.[F calendre(r), of unkn. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=calender calender] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calender calender] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy cán tráng
Giải thích EN: A vertical arrangement of metal or fibrous rolls through which dried paper is run in order to produce a smooth, shiny finish. Giải thích VN: Sự sắp xếp các trục lăn bằng kim loại theo hàng dọc cho giấy khô chạy qua để tạo ra sản phẩm có độ nhẵn và bóng.
- gloss calender
- máy cán trang (mặt giấy)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ