• (Khác biệt giữa các bản)
    ('''<font color="red">/ri'praizl/</font>''')
    Hiện nay (06:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ri'praizl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ri'praizl</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    ::chịu sự trả thù tàn khốc
    ::chịu sự trả thù tàn khốc
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Retaliation, revenge, retribution, redress, requital,vengeance, repayment, recompense, vindication, getting even,indemnity: She refused to be named because she fearedreprisals. How many hostages did they shoot in reprisal?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====An act of retaliation.=====
     
    - 
    -
    =====Hist. the forcible seizure of aforeign subject or his or her goods as an act of retaliation.[ME (in sense 2) f. AF reprisaille f. med.L reprisalia f.repraehensalia (as REPREHEND)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reprisal reprisal] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[avengement]] , [[avenging]] , [[counterblow]] , [[counterstroke]] , [[eye for an eye ]]* , [[paying back]] , [[requital]] , [[retaliation]] , [[retribution]] , [[vengeance]] , [[counteraction]] , [[counterattack]] , [[reciprocation]] , [[revenge]] , [[tit for tat]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[kindness]] , [[sympathy]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ri'praizl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trả thù, sự trả đũa (nhất là về (chính trị), (quân sự))
    to take reprisals on someone
    trả thù ai
    suffer heavy reprisals
    chịu sự trả thù tàn khốc


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X