• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:07, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">si'reniti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">si'reniti</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản=====
    =====Sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Peacefulness, peace, tranquillity, calm, calmness,restfulness, quiet, stillness: The serenity of the warmsummer's evening was shattered by an enormous explosion. 2tranquillity, peacefulness, peaceableness, unexcitability,calmness, calm, composure, self-possession, poise, aplomb,even-temperedness, temperance, nonchalance, cool-headedness,placidity, Colloq unflappability: The serenity of her naturewas like a safe harbour to the friends who sought comfort fromthe turbulence of their lives.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -ies) 1 tranquillity, being serene.=====
     
    - 
    -
    =====(Serenity) atitle used in addressing and referring to a reigning prince orsimilar dignitary (your Serenity). [F s‚r‚nit‚ or L serenitas(as SERENE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=serenity serenity] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=serenity serenity] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[calmness]] , [[composure]] , [[cool]] , [[patience]] , [[peace]] , [[peace of mind]] , [[placidity]] , [[quietness]] , [[quietude]] , [[stillness]] , [[tranquillity]] , [[peacefulness]] , [[placidness]] , [[calm]] , [[hush]] , [[lull]] , [[quiet]] , [[untroubledness]] , [[balance]] , [[clearness]] , [[cloudlessness]] , [[tranquility]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agitation]] , [[disruption]] , [[disturbance]] , [[excitement]] , [[trouble]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /si'reniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh trời quang mây tạnh
    Cảnh sóng yên biển lặng
    Sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X