-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kæmbə(r)</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæmbə(r)</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)==========Sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...)=====- =====Mặt khum, mặt vồng==========Mặt khum, mặt vồng=====- =====(kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam)==========(kiến trúc) cái xà vồng ( (cũng) camber beam)========Động từ======Động từ===- =====Làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên==========Làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên========hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[cambering]]*V-ing: [[cambering]]* V_ed: [[cambered]]* V_ed: [[cambered]]- + ==Chuyên ngành==- == Cơ khí & công trình==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự khum=====- =====sự khum=====+ =====sự vồng=====- + === Ô tô===- =====sự vồng=====+ =====góc nghiêng ngang bánh xe=====- + =====chỗ lồi lên=====- == Ô tô==+ =====góc cam=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ lồi lên=====+ - + - =====góc cam=====+ - + ''Giải thích VN'': Là một thông số góc đặt bánh xe, là độ nghiêng ra ngoài hay và trong của bánh xe.''Giải thích VN'': Là một thông số góc đặt bánh xe, là độ nghiêng ra ngoài hay và trong của bánh xe.- + =====góc camber=====- =====góc camber=====+ ::[[negative]] [[camber]]::[[negative]] [[camber]]::góc camber âm::góc camber âm::[[positive]] [[camber]]::[[positive]] [[camber]]::góc camber dương::góc camber dương- =====sự vồng lên=====+ =====sự vồng lên=====- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====buồng cửa van=====- =====buồng cửa van=====+ =====hình cong=====- + =====đà cong=====- =====hình cong=====+ =====dạng khum=====- + - =====đà cong=====+ - + - =====dạng khum=====+ ::[[camber]] ([[of]]a [[road]])::[[camber]] ([[of]]a [[road]])::dạng khum của mặt đường::dạng khum của mặt đường- =====độ tiền khuynh=====+ =====độ tiền khuynh=====- + =====độ vồng ngược=====- =====độ vồng ngược=====+ =====độ vồng xây dựng=====- + =====mũi tên vòng=====- =====độ vồng xây dựng=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bẻ cong=====- =====mũi tên vòng=====+ =====chỗ cong=====- + =====chỗ lồi=====- == Kỹ thuật chung==+ =====chỗ uốn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khum lại=====- =====bẻ cong=====+ =====độ cong=====- + - =====chỗ cong=====+ - + - =====chỗ lồi=====+ - + - =====chỗ uốn=====+ - + - =====khum lại=====+ - + - =====độ cong=====+ ::[[negative]] [[camber]]::[[negative]] [[camber]]::độ cong âm::độ cong âmDòng 79: Dòng 50: ::[[wheel]] [[camber]]::[[wheel]] [[camber]]::độ cong của nhíp xe::độ cong của nhíp xe- =====độ khum=====+ =====độ khum=====::[[high]] [[camber]]::[[high]] [[camber]]::độ khum lớn::độ khum lớnDòng 90: Dòng 61: ::[[roll]] [[camber]]::[[roll]] [[camber]]::độ khum của trục cán::độ khum của trục cán- =====độ võng=====+ =====độ võng=====::[[arch]] [[camber]]::[[arch]] [[camber]]::độ vồng xây dựng::độ vồng xây dựngDòng 105: Dòng 76: ::[[truss]] [[camber]]::[[truss]] [[camber]]::độ vòng lên của giàn::độ vòng lên của giàn- =====độ vồng=====+ =====độ vồng=====::[[arch]] [[camber]]::[[arch]] [[camber]]::độ vồng xây dựng::độ vồng xây dựngDòng 120: Dòng 91: ::[[truss]] [[camber]]::[[truss]] [[camber]]::độ vòng lên của giàn::độ vòng lên của giàn- =====làm khung=====+ =====làm khung=====- + =====làm vênh=====- =====làm vênh=====+ =====mặt cong=====- + =====mặt khum=====- =====mặt cong=====+ - + - =====mặt khum=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[slight]] [[convexity]], [[arching]], [[or]] [[curvature]] [[in]] [[an]] [[assembly]] [[or]] [[component]].''Giải thích EN'': [[A]] [[slight]] [[convexity]], [[arching]], [[or]] [[curvature]] [[in]] [[an]] [[assembly]] [[or]] [[component]].- ''Giải thích VN'': Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.''Giải thích VN'': Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.- + =====mặt võng=====- =====mặt võng=====+ ::[[arch]] [[camber]]::[[arch]] [[camber]]::mặt vồng::mặt vồng::[[road]] [[camber]]::[[road]] [[camber]]::mặt vồng của đường::mặt vồng của đường- =====mặt vồng=====+ =====mặt vồng=====::[[road]] [[camber]]::[[road]] [[camber]]::mặt vồng của đường::mặt vồng của đường- =====mũi tên vòm=====+ =====mũi tên vòm=====- + =====sự uốn=====- =====sự uốn=====+ =====sự võng=====- + =====vồng lên=====- =====sự võng=====+ - + - =====vồng lên=====+ ::[[camber]] [[board]]::[[camber]] [[board]]::bản cong vồng lên::bản cong vồng lênDòng 153: Dòng 115: ::[[truss]] [[camber]]::[[truss]] [[camber]]::độ vòng lên của giàn::độ vòng lên của giàn- =====uốn cong=====+ =====uốn cong=====- + ===Địa chất===- ==Oxford==+ =====độ lồi, dạng lồi, chỗ lồi=====- ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The slightly convex or arched shape of thesurface of a road,ship's deck,aircraft wing, etc.=====+ - + - =====Theslight sideways inclination of the front wheel of a motorvehicle.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (of a surface) have a camber.=====+ - + - =====Tr.give a camber to; build with a camber. [F cambre arched f. Lcamurus curved inwards]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=camber camber] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Ô tô
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ