• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Sửa nghĩa của từ)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên=====
    +
    =====Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên=====
    ::[[cumulative]] [[evidence]]
    ::[[cumulative]] [[evidence]]
    ::chứng cớ luỹ tích
    ::chứng cớ luỹ tích
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====lũy tích=====
    +
    =====lũy tích=====
    ::[[cumulative]] [[remainder]]
    ::[[cumulative]] [[remainder]]
    ::số dư lũy tích
    ::số dư lũy tích
    Dòng 22: Dòng 21:
    =====lũy kế=====
    =====lũy kế=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dồn=====
    +
    =====dồn=====
    =====tích tụ=====
    =====tích tụ=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A increasing or increased in amount, force, etc., bysuccessive additions (cumulative evidence). b formed bysuccessive additions (learning is a cumulative process).=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[accumulative]] , [[additive]] , [[additory]] , [[advancing]] , [[aggregate]] , [[amassed]] , [[augmenting]] , [[chain]] , [[collective]] , [[heaped]] , [[heightening]] , [[increasing]] , [[increscent]] , [[intensifying]] , [[magnifying]] , [[multiplying]] , [[snowballing]] , [[summative]]
    -
    =====Stock Exch. (of shares) entitling holders to arrears of interestbefore any other distribution is made.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Cumulatively adv. cumulativeness n.=====
    +
    :[[decreasing]] , [[subtracting]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cumulative cumulative] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cumulative&submit=Search cumulative] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cumulative cumulative] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cumulative cumulative] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cumulative&searchtitlesonly=yes cumulative] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kju:mjulətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên
    cumulative evidence
    chứng cớ luỹ tích


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lũy tích
    cumulative remainder
    số dư lũy tích
    cumulative sum
    tổng lũy tích
    được tích lũy

    Đo lường & điều khiển

    lũy kế

    Kỹ thuật chung

    dồn
    tích tụ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    decreasing , subtracting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X