-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa nghĩa của từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Luỹ tích, dồn lại, chồng chất mãi lên=====+ =====Tích lũy, dồn lại, chồng chất mãi lên=====::[[cumulative]] [[evidence]]::[[cumulative]] [[evidence]]::chứng cớ luỹ tích::chứng cớ luỹ tích+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====lũy tích=====+ =====lũy tích=====::[[cumulative]] [[remainder]]::[[cumulative]] [[remainder]]::số dư lũy tích::số dư lũy tíchDòng 22: Dòng 21: =====lũy kế==========lũy kế======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dồn=====+ =====dồn==========tích tụ==========tích tụ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Aincreasingor increased in amount,force,etc.,bysuccessive additions (cumulative evidence). b formed bysuccessive additions (learning is a cumulative process).=====+ =====adjective=====- + :[[accumulative]] , [[additive]] , [[additory]] , [[advancing]] , [[aggregate]] , [[amassed]] , [[augmenting]] , [[chain]] , [[collective]] , [[heaped]] , [[heightening]] , [[increasing]] , [[increscent]] , [[intensifying]] , [[magnifying]] , [[multiplying]] , [[snowballing]] , [[summative]]- =====Stock Exch. (of shares) entitling holders to arrears of interestbefore any other distribution is made.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Cumulatively adv. cumulativeness n.=====+ :[[decreasing]] , [[subtracting]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cumulative cumulative] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=cumulative&submit=Search cumulative] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cumulative cumulative]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cumulative cumulative]: Chlorine Online+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cumulative&searchtitlesonly=yes cumulative]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accumulative , additive , additory , advancing , aggregate , amassed , augmenting , chain , collective , heaped , heightening , increasing , increscent , intensifying , magnifying , multiplying , snowballing , summative
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ