-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 35: Dòng 35: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====ngang, qua=====- |}+ + === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========ngang qua==========ngang qua======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngang=====+ =====ngang==========qua==========qua=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Prep. & adv.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Prep.=====+ =====preposition=====- + :[[athwart]] , [[beyond]] , [[cross]] , [[crossed]] , [[crosswise]] , [[opposite]] , [[over]] , [[transversely]]- =====To or on the other side of (walkedacross the road; lives across the river).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====From one side toanother side of (the cover stretched across the opening; abridge across the river).=====+ - + - =====At or forming an angle (esp. aright angle) with (deep cuts across his legs).=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====To oron the other side (ran across; shall soon be across).=====+ - + - =====Fromone side to another (a blanket stretched across).=====+ - + - =====Forming across (with cuts across).=====+ - + - =====(of a crossword clue or answer)read horizontally (cannot do nine across).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=across across]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=across across]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=across across]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ