• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Dời lại, hoãn lại===== ::to adjourn the meeting until tomorrow ::hoãn cuộc họp đến ng...)
    Hiện nay (08:50, ngày 20 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa phiên âm)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'ʤə:n</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    ::[[when]] [[dinner]] [[was]] [[over]], [[the]] [[guests]] [[adjourned]] [[to]] [[the]] [[sitting-room]]
    ::[[when]] [[dinner]] [[was]] [[over]], [[the]] [[guests]] [[adjourned]] [[to]] [[the]] [[sitting-room]]
    ::cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách
    ::cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[adjourned]]
     +
    * V_ing : [[adjourning]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Tr. a put off; postpone. b break off (a meeting,discussion, etc.) with the intention of resuming later.=====
     
    - 
    -
    =====Intr.of persons at a meeting: a break off proceedings and disperse.b (foll. by to) transfer the meeting to another place. [ME f.OF ajorner (as AD-, jorn day ult. f. L diurnus DIURNAL): cf.JOURNAL, JOURNEY]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[curb]] , [[defer]] , [[delay]] , [[discontinue]] , [[hold off]] , [[hold over]] , [[hold up]] , [[postpone]] , [[prorogue]] , [[put off]] , [[recess]] , [[restrain]] , [[shelve]] , [[stay]] , [[suspend]] , [[remit]] , [[table]] , [[waive]] , [[close]] , [[disband]] , [[dismiss]] , [[dissolve]] , [[terminate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[begin]] , [[convene]] , [[convoke]] , [[encourage]] , [[further]] , [[keep on]] , [[open]] , [[rally]] , [[stimulate]] , [[urge]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adjourn adjourn] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'ʤə:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dời lại, hoãn lại
    to adjourn the meeting until tomorrow
    hoãn cuộc họp đến ngày mai
    Ngừng (buổi họp...) để sau họp lại

    Nội động từ

    Ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...)
    Dời sang một nơi khác (để hội họp)
    when dinner was over, the guests adjourned to the sitting-room
    cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X