• /ʃelv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xếp (sách) vào ngăn
    (nghĩa bóng) xếp xó, bỏ vào ngăn kéo (một kế hoạch, dự án..)
    Thải (người làm)
    Đóng ngăn (cho tủ)

    Nội động từ

    Thoai thoải (đất theo hướng nào đó)
    the river-bottom shelves here
    lòng sông chỗ này hơi thoai thoải

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) chia thành từng ngăn, xếp thành từng ngăn

    Kỹ thuật chung

    dốc thoải

    Kinh tế

    bảo quản trên các hệ
    xếp lên bệ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    carry out , do , go ahead

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X