-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">tʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều tons======Danh từ, số nhiều tons===- =====(viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)==========(viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)=====::[[long]] [[ton]]; [[gross]] [[ton]]::[[long]] [[ton]]; [[gross]] [[ton]]Dòng 11: Dòng 8: ::[[short]] [[ton]]; [[net]] [[ton]]::[[short]] [[ton]]; [[net]] [[ton]]::tấn Mỹ ( 907, 2 kg)::tấn Mỹ ( 907, 2 kg)- =====Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ)==========Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ)=====- =====(hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút khối)==========(hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút khối)=====- =====(hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở ( 1 ton = 40 phút khối)==========(hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở ( 1 ton = 40 phút khối)=====- =====( số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn==========( số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn=====::[[tons]] [[of]] [[people]]::[[tons]] [[of]] [[people]]Dòng 23: Dòng 16: ::I [[have]] [[asked]] [[him]] [[tons]] [[of]] [[times]]::I [[have]] [[asked]] [[him]] [[tons]] [[of]] [[times]]::tôi đã hỏi nó rất nhiều lần::tôi đã hỏi nó rất nhiều lần- =====(nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh==========(nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh=====::[[do]] [[a]]/[[the]] [[ton]]::[[do]] [[a]]/[[the]] [[ton]]Dòng 29: Dòng 21: ::[[come]] [[down]] [[on]] [[somebody]] [[like]] [[a]] [[ton]] [[of]] [[bricks]]::[[come]] [[down]] [[on]] [[somebody]] [[like]] [[a]] [[ton]] [[of]] [[bricks]]::(thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực::(thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====tấn, ton (đơn vị trọng tải của tàu bè)=====- |}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tấn (đơn vị đo khối lượng)======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====tấn Anh (1, 016 tấn)=====+ =====tấn Anh (1, 016 tấn)=====- + =====tấn Mỹ (0, 907 tấn)==========tấn Mỹ (0, 907 tấn)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====tôn lạnh=====+ =====tôn lạnh=====- + =====tấn dài=====- =====tấn dài=====+ =====tấn hệ mét=====- + =====tấn lạnh=====- =====tấn hệ mét=====+ - + - =====tấn lạnh=====+ - + =====tấn thô==========tấn thô=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ton ton] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ton&searchtitlesonly=yes ton] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====$100 triệu=====+ =====$100 triệu=====- + ''Giải thích VN'': Biệt ngữ của người buôn bán chứng khoán có nghĩa là $100 triệu dollars.''Giải thích VN'': Biệt ngữ của người buôn bán chứng khoán có nghĩa là $100 triệu dollars.+ =====tấn=====+ =====Tấn (=2204, 6 Ib)=====+ =====tonnô trọng tải (đơn vị quốc tế về dung lượng tàu thuyền, = 2, 83m3)=====- =====tấn=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Tấn (=2204, 6 Ib)=====+ - + - =====tonnô trọng tải (đơn vị quốc tế về dung lượng tàu thuyền, = 2, 83m3)=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ