• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:44, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">tʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều tons===
    ===Danh từ, số nhiều tons===
    - 
    =====(viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)=====
    =====(viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)=====
    ::[[long]] [[ton]]; [[gross]] [[ton]]
    ::[[long]] [[ton]]; [[gross]] [[ton]]
    Dòng 11: Dòng 8:
    ::[[short]] [[ton]]; [[net]] [[ton]]
    ::[[short]] [[ton]]; [[net]] [[ton]]
    ::tấn Mỹ ( 907, 2 kg)
    ::tấn Mỹ ( 907, 2 kg)
    - 
    =====Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ)=====
    =====Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ)=====
    - 
    =====(hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút khối)=====
    =====(hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút khối)=====
    - 
    =====(hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở ( 1 ton = 40 phút khối)=====
    =====(hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở ( 1 ton = 40 phút khối)=====
    - 
    =====( số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn=====
    =====( số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn=====
    ::[[tons]] [[of]] [[people]]
    ::[[tons]] [[of]] [[people]]
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::I [[have]] [[asked]] [[him]] [[tons]] [[of]] [[times]]
    ::I [[have]] [[asked]] [[him]] [[tons]] [[of]] [[times]]
    ::tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
    ::tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
    - 
    =====(nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh=====
    =====(nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh=====
    ::[[do]] [[a]]/[[the]] [[ton]]
    ::[[do]] [[a]]/[[the]] [[ton]]
    Dòng 29: Dòng 21:
    ::[[come]] [[down]] [[on]] [[somebody]] [[like]] [[a]] [[ton]] [[of]] [[bricks]]
    ::[[come]] [[down]] [[on]] [[somebody]] [[like]] [[a]] [[ton]] [[of]] [[bricks]]
    ::(thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
    ::(thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    === Xây dựng===
    -
    | __TOC__
    +
    =====tấn, ton (đơn vị trọng tải của tàu bè)=====
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Tấn (đơn vị đo khối lượng)=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====tấn Anh (1, 016 tấn)=====
    +
    =====tấn Anh (1, 016 tấn)=====
    -
     
    +
    =====tấn Mỹ (0, 907 tấn)=====
    =====tấn Mỹ (0, 907 tấn)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tôn lạnh=====
    +
    =====tôn lạnh=====
    -
     
    +
    =====tấn dài=====
    -
    =====tấn dài=====
    +
    =====tấn hệ mét=====
    -
     
    +
    =====tấn lạnh=====
    -
    =====tấn hệ mét=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tấn lạnh=====
    +
    -
     
    +
    =====tấn thô=====
    =====tấn thô=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ton ton] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ton&searchtitlesonly=yes ton] : bized
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====$100 triệu=====
    +
    =====$100 triệu=====
    -
     
    +
    ''Giải thích VN'': Biệt ngữ của người buôn bán chứng khoán có nghĩa là $100 triệu dollars.
    ''Giải thích VN'': Biệt ngữ của người buôn bán chứng khoán có nghĩa là $100 triệu dollars.
     +
    =====tấn=====
     +
    =====Tấn (=2204, 6 Ib)=====
     +
    =====tonnô trọng tải (đơn vị quốc tế về dung lượng tàu thuyền, = 2, 83m3)=====
    -
    =====tấn=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Tấn (=2204, 6 Ib)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tonnô trọng tải (đơn vị quốc tế về dung lượng tàu thuyền, = 2, 83m3)=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều tons

    (viết tắt) tn tấn ( Anh, Mỹ)
    long ton; gross ton
    tấn Anh ( 1016 kg)
    metric ton
    tấn ( 1000 kg)
    short ton; net ton
    tấn Mỹ ( 907, 2 kg)
    Đơn vị dung tích của vật liệu (nhất là 40 phút khối gỗ)
    (hàng hải) đơn vị đo kích cỡ của con tàu ( 1 ton = 100 phút khối)
    (hàng hải) đơn vị đo số lượng hàng một con tàu có thể chở ( 1 ton = 40 phút khối)
    ( số nhiều) (thông tục) nhiều, số lượng lớn
    tons of people
    rất nhiều người
    I have asked him tons of times
    tôi đã hỏi nó rất nhiều lần
    (nghĩa bóng) tốc độ 100 dặm Anh/giờ; đồng 100 bảng Anh
    do a/the ton
    lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ hoặc nhanh hơn
    come down on somebody like a ton of bricks
    (thông tục) chỉ trích, trừng phạt ai bằng sức mạnh, bằng bạo lực

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tấn, ton (đơn vị trọng tải của tàu bè)

    Cơ - Điện tử

    Tấn (đơn vị đo khối lượng)

    Điện lạnh

    tấn Anh (1, 016 tấn)
    tấn Mỹ (0, 907 tấn)

    Kỹ thuật chung

    tôn lạnh
    tấn dài
    tấn hệ mét
    tấn lạnh
    tấn thô

    Kinh tế

    $100 triệu

    Giải thích VN: Biệt ngữ của người buôn bán chứng khoán có nghĩa là $100 triệu dollars.

    tấn
    Tấn (=2204, 6 Ib)
    tonnô trọng tải (đơn vị quốc tế về dung lượng tàu thuyền, = 2, 83m3)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X