-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">+ '''<font color="red">{{uh-lejd, uh-lej-id]}}{{uh-lejd, uh-lej-id]}}==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 12: ::lý do được vin vào::lý do được vin vào- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====adjective=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[averred]] , [[declared]] , [[described]] , [[dubious]] , [[ostensible]] , [[pretended]] , [[professed]] , [[purported]] , [[questionable]] , [[so-called]] , [[stated]] , [[supposed]] , [[suspect]] , [[suspicious]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Described,designated; claimed,avowed,stated;purported,so-called,suspected, supposed,assumed, presumed; hypothetical,conjectural: The press reported that the alleged assailant hadconfessed. He is awaiting trial for his alleged involvement inthe bombing.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[certain]] , [[definite]] , [[sure]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
{{uh-lejd, uh-lej-id]}}
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ