-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác==========Người ăn tiêu hoang phí, người tiêu tiền như rác=====+ ===Tính từ===+ =====hoang phí, phá của=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[big spender]] , [[dissipater]] , [[high-roller]] , [[improvident]] , [[imprudent]] , [[prodigal]] , [[profligate]] , [[spender]] , [[sport]] , [[squanderer]] , [[waster]] , [[wastrel]] , [[scattergood]] , [[squandere]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[lavish]] , [[prodigal]] , [[profligate]] , [[profuse]] , [[wasteful]]- =====Profligate,wastrel,(big)spender, squanderer,prodigal:Because her nephew is such a spendthrift,she put hisinheritance in a trust fund.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Adj.=====+ :[[miser]] , [[saver]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Wasteful, free-spending, prodigal, profligate,squandering,extravagant, improvident: The chancellor'sspendthrift budget will increase inflation.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & adj.=====+ - =====N. an extravagant person; a prodigal.=====+ - + - =====Adj.extravagant; prodigal.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- big spender , dissipater , high-roller , improvident , imprudent , prodigal , profligate , spender , sport , squanderer , waster , wastrel , scattergood , squandere
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ