-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Ô tô===- |}+ =====Kiểu xe có phần động lực được thiết kế kết hợp từ 2 dạng máy trở lên. Ví dụ: xe ôtô xăng-điện, xe đạp máy...=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========lai chủng==========lai chủng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hybrid hybrid] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========giống lai==========giống lai=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=hybrid&x=0&y=0 hybrid] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=hybrid hybrid] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========đá lai==========đá lai=====Dòng 31: Dòng 27: =====thể lai==========thể lai======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hỗn hợp=====+ =====hỗn hợp=====- =====lai=====+ =====lai==========vật lai==========vật lai=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Mixture, cross-breed, half-breed, mongrel,cross,composite,combination,compound: The best wheat for this region is ahybrid developed in our laboratory.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[amalgam]] , [[bastard]] , [[combination]] , [[compound]] , [[cross]] , [[crossbreed]] , [[half-blood]] , [[half-breed]] , [[half-caste]] , [[incross]] , [[miscegenation]] , [[mongrel]] , [[mule]] , [[outcross]] , [[blend]] , [[composite]] , [[cross]].--a. mongrel , [[crossbred]] , [[mixture]]- =====N. & adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[homogeneous]] , [[pedigreed]] , [[pure]] , [[purebred]] , [[thoroughbred]] , [[unmixed]]- =====Biol. the offspring of two plants or animalsof different species or varieties.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]]- + - =====Often offens. aperson ofmixed racial or cultural origin.=====+ - + - =====A thing composed ofincongruous elements,e.g. a word with parts taken fromdifferent languages.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Bred as a hybrid from differentspecies or varieties.=====+ - + - =====Biol. heterogeneous.=====+ - + - =====Hybridism n. hybridity n.[L hybrida,(h)ibridaoffspring of a tame sow and wild boar,child of a freeman andslave,etc.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amalgam , bastard , combination , compound , cross , crossbreed , half-blood , half-breed , half-caste , incross , miscegenation , mongrel , mule , outcross , blend , composite , cross.--a. mongrel , crossbred , mixture
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ