-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'aikən</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'aikon</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====biểu trưng=====+ =====biểu trưng==========hình tượng==========hình tượng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=icon icon] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========tượng thánh==========tượng thánh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biểu tượng=====+ =====biểu tượng=====::[[application]] [[icon]]::[[application]] [[icon]]::biểu tượng chương trình::biểu tượng chương trìnhDòng 84: Dòng 80: ::[[system]] [[menu]] [[icon]]::[[system]] [[menu]] [[icon]]::biểu tượng trình đơn hệ thống::biểu tượng trình đơn hệ thống- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(also ikon) 1 a devotional painting or carving, usu. onwood, of Christ or another holy figure, esp. in the EasternChurch.=====+ =====noun=====- + :[[figure]] , [[graphical user interface]] , [[graphic image]] , [[idol]] , [[ikon]] , [[likeness]] , [[painted image]] , [[picture]] , [[portrait]] , [[portrayal]] , [[representation]] , [[symbol]] , [[command]] , [[illustration]] , [[image]]- =====Animageor statue.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Computing a symbol or graphicrepresentation on a VDU screen of a program,option,or window,esp. one of several for selection.=====+ - + - =====Linguistics a sign whichhas a characteristic in common with the thing it signifies.[Lf. Gk eikonimage]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biểu tượng
- application icon
- biểu tượng chương trình
- application icon
- biểu tượng của chương trình
- application icon
- biểu tượng ứng dụng
- arrange icon
- sắp đặt biểu tượng
- document file icon
- biểu tượng tệp tài liệu
- document icon
- biểu tượng tài liệu
- drive icon
- biểu tượng lái
- drive icon
- biểu tượng ổ đĩa
- graphics icon
- biểu tượng đồ họa
- group icon
- biểu tượng nhóm
- icon bar
- dải biểu tượng
- icon box
- hộp biểu tượng
- icon editor
- trình soạn biểu tượng
- icon layout policy
- chính sách bố trí biểu tượng
- icon layout policy
- chính sách sắp xếp biểu tượng
- large icon
- biểu tượng lớn
- maximize icon
- biểu tượng phần lớn
- mini-icon
- biểu tượng mini
- mini-icon
- biểu tượng nhỏ
- minimize icon
- biểu tượng cực tiểu hóa
- minimize icon
- biểu tượng thu tối thiểu
- mouse icon
- biểu tượng chuột
- program icon
- biểu tượng chương trình
- program-item icon
- biểu tượng chương trình
- restore icon
- biểu tượng khôi phục
- restore icon
- biểu tượng phục hồi
- small icon
- biểu tượng nhỏ
- system menu icon
- biểu tượng menu hệ thống
- system menu icon
- biểu tượng thực đơn hệ thống
- system menu icon
- biểu tượng trình đơn hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- figure , graphical user interface , graphic image , idol , ikon , likeness , painted image , picture , portrait , portrayal , representation , symbol , command , illustration , image
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ