• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:59, ngày 17 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====(quân sự) lữ đoàn=====
    +
    =====(quân sự) lữ đoàn,lực lượng=====
    =====Đội tàu=====
    =====Đội tàu=====
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đội sản xuất=====
    =====đội sản xuất=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N. & v.=====
    +
    =====tổ, đội=====
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mil. a a subdivision of an army. b a Britishinfantry unit consisting usu. of 3 battalions and forming partof a division. c a corresponding armoured unit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An organizedor uniformed band of workers (fire brigade).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. anygroup of people with a characteristic in common (thecouldn't-care-less brigade).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. form into a brigade. [Ff. It. brigata company f. brigare be busy with f. brigastrife]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=brigade brigade] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brigade brigade] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[army]] , [[band]] , [[body]] , [[company]] , [[contingent]] , [[corps]] , [[crew]] , [[detachment]] , [[force]] , [[group]] , [[organization]] , [[outfit]] , [[party]] , [[posse]] , [[squad]] , [[team]] , [[troop]] , [[unit]] , [[regiment]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[individual]] , [[one]]

    Hiện nay

    /bri'geid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lữ đoàn,lực lượng
    Đội tàu
    a fire brigade
    một đội cứu hoả

    Ngoại động từ

    Tổ chức thành lữ đoàn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đội sản xuất

    Địa chất

    tổ, đội

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    individual , one

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X