• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:59, ngày 26 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức=====
    =====Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức=====
    =====Quấy rầy, làm phiền=====
    =====Quấy rầy, làm phiền=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[bothersome]] , [[vexatious]] , [[disturbing]] , [[troublesome]] , [[irritating]] , [[aggravating]] , [[galling]] , [[irksome]] , [[nettlesome]] , [[plaguy]] , [[provoking]] , [[carking]] , [[pesky]] , [[pestiferous]] , [[pestilential]] , [[pesty]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[pleasant]] , [[soothing]] , [[pleasing]] , [[welcome]] , [[agreeable]]

    Hiện nay

    /əˈnɔɪɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức
    Quấy rầy, làm phiền

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X