-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danhtừ===+ ===Tính từ===- + =====tàn tật=====- =====Ngườitàn tật=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cấm sử dụng=====+ =====cấm sử dụng==========mất tác dụng==========mất tác dụng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=disabled&x=0&y=0 disabled] : Search MathWorld+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[broken-down]] , [[confined]] , [[decrepit]] , [[disarmed]] , [[hamstrung]] , [[handicapped]] , [[helpless]] , [[hurt]] , [[incapable]] , [[infirm]] , [[laid-up]] , [[lame]] , [[maimed]] , [[out-of-action]] , [[out-of-commission]] , [[paralyzed]] , [[powerless]] , [[run-down]] , [[sidelined]] , [[stalled]] , [[weakened]] , [[worn-out]] , [[wounded]] , [[wrecked]]- =====Incapacitated,crippled, lame; damaged,ruined,impaired,harmed,non-functioning,inoperative,Slang Brit scuppered:Disabled ex-servicemen ought to receive compensation. No partscould be found for the disabled machines.=====+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====adjective=====+ :[[able]] , [[healthy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ