• /in´keipəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đủ khả năng, bất tài, bất lực
    an incapable man
    một kẻ bất tài
    ( + of) không thể
    incapable of doing something
    không thể làm được điều gì
    incapable of [[[telling]]] a lie
    không thể nào nói dối được
    incapable of improvement
    không thể nào cải tiến được
    (pháp lý) không đủ tư cách
    drunk and incapable
    say không biết trời đất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không thể, kém năng lực, không có khả năng
    incapable of solution
    không giải được

    Kỹ thuật chung

    bất lực
    không thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X