• (đổi hướng từ Sidelined)
    /´said¸lain/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại bỏ, cho ra ngoài (cuộc chơi, cuộc đấu...)
    he was sidelined by his injury
    anh ấy bị thương phải cho ra ngoài

    Danh từ, số nhiều sidelines

    Hàng phụ (hàng bán thêm vào loại hàng chính)
    Nghề phụ (nghề không phải là công việc chính của ai)
    ( số nhiều) đường biên (các đường tạo nên ranh giới của một sân bóng đá, quần vợt..)
    ( số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
    Đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
    on the sideline
    đứng bên lề; đứng ngoài

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hàng phụ
    sideline store
    cửa hàng có bán các mặt hàng phụ
    nghề phụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X