• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp
    a run-down area
    một khu vực tồi tệ
    a run-down house
    một ngôi nhà đổ nát
    Bị sao lãng, bị bỏ quên
    Kiệt sức (nhất là do công việc)
    be run-down
    bị kiệt sức
    Hết dây, chết (đồng hồ)

    Danh từ

    Sự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp
    (thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì)
    Bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đổ xuống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X