• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:52, ngày 18 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm ví dụ)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">li'kwiditi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">li'kwiditi</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Trạng thái lỏng=====
    =====Trạng thái lỏng=====
    - 
    =====Khả năng thanh toán bằng tiền mặt=====
    =====Khả năng thanh toán bằng tiền mặt=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    =====thải lỏng=====
    =====thải lỏng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ lỏng=====
    +
    =====độ lỏng=====
    ::[[index]] [[of]] [[liquidity]]
    ::[[index]] [[of]] [[liquidity]]
    ::chỉ số độ lỏng
    ::chỉ số độ lỏng
    ::[[liquidity]] [[index]]
    ::[[liquidity]] [[index]]
    ::chỉ số độ lỏng
    ::chỉ số độ lỏng
    -
    =====trạng thái lỏng=====
    +
    =====trạng thái lỏng=====
    ::[[liquidity]] [[index]]
    ::[[liquidity]] [[index]]
    ::chỉ số trạng thái lỏng
    ::chỉ số trạng thái lỏng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====năng lực trả nợ=====
    +
    =====năng lực trả nợ=====
    -
     
    +
    =====thanh khoản=====
    -
    =====thanh khoản=====
    +
    ::[[net]] [[liquidity]] [[balance]]
    ::[[net]] [[liquidity]] [[balance]]
    -
    ::cán cân thánh khoản ròng
    +
    ::cán cân thanh khoản ròng
    -
    =====tính có thể thanh toán=====
    +
    ::[[liquidity]] [[shortage]]
    -
     
    +
    ::sự thiếu thanh khoản
    -
    =====tính dễ chuyển thành tiền mặt=====
    +
    =====tính có thể thanh toán=====
    -
     
    +
    =====tính dễ chuyển thành tiền mặt=====
    -
    =====tính lỏng=====
    +
    =====tính lỏng=====
    ::[[exchange]] [[liquidity]]
    ::[[exchange]] [[liquidity]]
    ::tính lỏng hối đoái
    ::tính lỏng hối đoái
    ::[[liquidity]] [[of]] [[asset]]
    ::[[liquidity]] [[of]] [[asset]]
    ::tính lỏng của tài sản
    ::tính lỏng của tài sản
    -
    =====tính lưu động=====
    +
    =====tính lưu động=====
    ::[[bank]] [[liquidity]]
    ::[[bank]] [[liquidity]]
    ::tính lưu động của tài sản ngân hàng
    ::tính lưu động của tài sản ngân hàng
    Dòng 58: Dòng 50:
    ::tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
    ::tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
    =====tính thanh tiêu=====
    =====tính thanh tiêu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liquidity liquidity] : Corporateinformation
     
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=liquidity&searchtitlesonly=yes liquidity] : bized
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) 1 the state of being liquid.=====
     
    - 
    -
    =====A availabilityof liquid assets. b (in pl.) liquid assets. [F liquidit‚ ormed.L liquiditas (as LIQUID)]=====
     

    Hiện nay

    /li'kwiditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trạng thái lỏng
    Khả năng thanh toán bằng tiền mặt

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    thải lỏng

    Kỹ thuật chung

    độ lỏng
    index of liquidity
    chỉ số độ lỏng
    liquidity index
    chỉ số độ lỏng
    trạng thái lỏng
    liquidity index
    chỉ số trạng thái lỏng

    Kinh tế

    năng lực trả nợ
    thanh khoản
    net liquidity balance
    cán cân thanh khoản ròng
    liquidity shortage
    sự thiếu thanh khoản
    tính có thể thanh toán
    tính dễ chuyển thành tiền mặt
    tính lỏng
    exchange liquidity
    tính lỏng hối đoái
    liquidity of asset
    tính lỏng của tài sản
    tính lưu động
    bank liquidity
    tính lưu động của tài sản ngân hàng
    cash liquidity
    tính lưu động tiền mặt
    exchange liquidity
    tính lưu động hối đoái
    instrument liquidity
    tính lưu động của công cụ tài chính
    labour liquidity
    tính lưu động của lao động
    liquidity preference
    sự ưa chuộng tính lưu động
    liquidity ratio
    tỉ suất tính lưu động
    market liquidity
    tính lưu động của thị trường
    primary liquidity
    tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
    tính thanh tiêu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X