• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm (để buộc cáp, xích... )=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====bích chặn=====
    +
    =====bích chặn=====
    -
    =====phần trung gian (trong tuabin)=====
    +
    =====phần trung gian (trong tuabin)=====
    -
    =====thiết bị chặn=====
    +
    =====thiết bị chặn=====
    -
    =====thiết bị dừng=====
    +
    =====thiết bị dừng=====
    =====vật chặn=====
    =====vật chặn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái hãm=====
    +
    =====cái hãm=====
    -
    =====cái khóa=====
    +
    =====cái khóa=====
    -
    =====cái nút=====
    +
    =====cái nút=====
    -
    =====nắp bít=====
    +
    =====nắp bít=====
    -
    =====hãm=====
    +
    =====hãm=====
    -
    =====nút bít=====
    +
    =====nút bít=====
    -
    =====nút=====
    +
    =====nút=====
    -
    =====nút lỗ rót=====
    +
    =====nút lỗ rót=====
    =====nút sắt=====
    =====nút sắt=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bịt kín=====
    +
    =====bịt kín=====
    -
    =====bịt nút=====
    +
    =====bịt nút=====
    -
    =====cái chặn=====
    +
    =====cái chặn=====
    -
    =====cái khóa=====
    +
    =====cái khóa=====
    -
    =====cái nút=====
    +
    =====cái nút=====
    =====quảng cáo gây chú ý=====
    =====quảng cáo gây chú ý=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stopper stopper] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[choke]] , [[cork]] , [[fill]] , [[stop]] , [[bung]] , [[lid]] , [[plug]] , [[stopple]] , [[wad]]
    -
    =====Stopple, cork, plug, bung: I had problems getting thestopper out of the barrel.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A plug for closing a bottle etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person orthing that stops something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Naut. a rope or clamp etc. forchecking and holding a rope cable or chain cable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. closeor secure with a stopper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Put a stopper on 1 put an end to (athing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Keep (a person) quiet.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'stɔpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại
    to put a stopper on something
    đình chỉ một việc gì
    Nút, nút chai
    (hàng hải) dây buộc; móc sắt (để buộc, móc dây cáp)

    Ngoại động từ

    Nút lại, đóng lại bằng nút
    (hàng hải) buộc chặt bằng dây buộc; móc vào móc sắt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm (để buộc cáp, xích... )

    Cơ - Điện tử

    Cữ chặn, chi tiết ngăn cách, móc hãm

    Cơ khí & công trình

    bích chặn
    phần trung gian (trong tuabin)
    thiết bị chặn
    thiết bị dừng
    vật chặn

    Kỹ thuật chung

    cái hãm
    cái khóa
    cái nút
    nắp bít
    hãm
    nút bít
    nút
    nút lỗ rót
    nút sắt

    Kinh tế

    bịt kín
    bịt nút
    cái chặn
    cái khóa
    cái nút
    quảng cáo gây chú ý

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    choke , cork , fill , stop , bung , lid , plug , stopple , wad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X