• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Sẩy thai===== ::she aborted after an accident ::cô ta bị sẩy thai sau ...)
    Hiện nay (01:18, ngày 31 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (Typing error)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    ====='''<font color="red">/ə'bɔ:t/</font>'''=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 20: Dòng 14:
    =====Làm sẩy thai, phá thai=====
    =====Làm sẩy thai, phá thai=====
    -
    =====He's accused of aborting an expectant mother=====
    +
    ::[[He's]] [[accused]] [[of]] [[aborting]] [[an]] [[expectant]] [[mother]]::
    -
     
    +
    ::Anh ta bị kết tội là đã phá thai một người đàn bà có mang::
    -
    =====Anh ta bị kết tội là đã phá thai một người đàn bà có mang=====
    +
    =====Bỏ dở=====
    =====Bỏ dở=====
    ::[[to]] [[abort]] [[a]] [[computer]] [[program]]
    ::[[to]] [[abort]] [[a]] [[computer]] [[program]]
    ::bỏ dở một chương trình máy điện toán
    ::bỏ dở một chương trình máy điện toán
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[arborted]]
     +
    * V_ing : [[arborting]]
    -
    == Toán & tin ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bỏ ngang=====
     
    -
    ''Giải thích VN'': Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====hủy=====
    +
    === Toán & tin ===
    -
     
    +
    =====bỏ ngang=====
    -
    =====bãi bỏ=====
    +
    ''Giải thích VN'': Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.
    ''Giải thích VN'': Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====hủy=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=abort abort] : Foldoc
    +
    -
    == Y học==
    +
    =====bãi bỏ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui=====
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ''Giải thích VN'': Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====cắt mạch hơi sớm=====
    +
    =====Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui=====
     +
    === Điện tử & viễn thông===
     +
    =====cắt mạch hơi sớm=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bỏ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====hủy bỏ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bỏ=====
    +
    -
    =====hủy bỏ=====
    +
    =====kết thúc bất thường=====
    -
    =====kết thúc bất thường=====
    +
    =====ngừng=====
    -
     
    +
    -
    =====ngừng=====
    +
    ::[[program]] [[abort]]
    ::[[program]] [[abort]]
    ::sự ngừng chương trình
    ::sự ngừng chương trình
    -
    =====ngưng dừng hơi sớm=====
    +
    =====ngưng dừng hơi sớm=====
    -
     
    +
    -
    =====gạt bỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phá hủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phá thai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự hủy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (of a woman) undergo abortion;miscarry. b (of a foetus) suffer abortion.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a effect theabortion of (a foetus). b effect abortion in (a mother).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atr. cause to end fruitlessly or prematurely; stop in the earlystages. b intr. end unsuccessfully or prematurely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr.abandon or terminate (a space flight or other technical project)before its completion, usu. because of a fault. b intr.terminate or fail to complete such an undertaking.=====
    +
    -
    =====Biol. aintr. (of an organism) remain undeveloped; shrink away. b tr.cause to do this.=====
    +
    =====gạt bỏ=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====phá hủy=====
    -
    =====A prematurely terminated space flightor other undertaking.=====
    +
    =====phá thai=====
    -
    =====The termination of such an undertaking.[L aboriri miscarry (as AB-, oriri ort- be born)]=====
    +
    =====sự hủy=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[arrest]] , [[break off]] , [[call it quits]] , [[call off]] , [[check]] , [[cut off]] , [[drop]] , [[end]] , [[fail]] , [[halt]] , [[interrupt]] , [[knock it off]] , [[lay off ]]* , [[nullify]] , [[scrap]] , [[scratch]] , [[scrub ]]* , [[terminate]] , [[miscarry]] , [[slip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[continue]] , [[keep]] , [[carry to term]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'bɔ:t/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Sẩy thai
    she aborted after an accident
    cô ta bị sẩy thai sau một vụ tai nạn
    (sinh vật học) không phát triển, thui

    Ngoại động từ

    Làm sẩy thai, phá thai
    He's accused of aborting an expectant mother::
    Anh ta bị kết tội là đã phá thai một người đàn bà có mang::
    Bỏ dở
    to abort a computer program
    bỏ dở một chương trình máy điện toán

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bỏ ngang

    Giải thích VN: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.

    hủy
    bãi bỏ

    Giải thích VN: Hủy bỏ một chương trình, một lệnh, hoặc một thủ tục trong khi đang thực hiện. Kết thúc bất thường.

    Y học

    Chặn tiến triển Sảy thai Không phát triển, thui

    Điện tử & viễn thông

    cắt mạch hơi sớm

    Kỹ thuật chung

    bỏ
    hủy bỏ
    kết thúc bất thường
    ngừng
    program abort
    sự ngừng chương trình
    ngưng dừng hơi sớm
    gạt bỏ
    phá hủy
    phá thai
    sự hủy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X