• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:10, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Toán & tin===
    -
    |}
    +
    =====thuộc về; có quan hệ=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====có quan hệ=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====thuộc về=====
    =====thuộc về=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Often, pertain to. concern, refer to, regard, have referenceor relation (to), apply (to), relate (to), include, cover,affect, appertain (to), be appropriate (to), be fitting (for),befit, bear on, have bearing (on): The sign, ''Keep Off theGrass'', does not pertain to the people who mow the lawn, Morris.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[affect]] , [[appertain]] , [[apply]] , [[associate]] , [[be appropriate]] , [[bear on]] , [[befit]] , [[belong]] , [[be part of]] , [[be pertinent]] , [[combine]] , [[concern]] , [[connect]] , [[inhere with]] , [[join]] , [[refer]] , [[regard]] , [[relate]] , [[touch]] , [[vest]] , [[befall]]
    -
    =====V.intr.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====(foll. by to) a relate or have reference to. bbelong to as a part or appendage or accessory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. byto) be appropriate to. [ME f. OF partenir f. L pertinere (asPER-, tenere hold)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pertain pertain] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pertain pertain] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /pə'tein/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + to) gắn liền với, đi đôi với
    joy pertains to youth
    niềm vui gắn liền với tuổi trẻ
    Thuộc về
    the manor and the land pertaining to it
    trang viên và đất đai thuộc về nó
    Liên quan đến; nói đến
    evidence pertaining to the case
    bằng chứng liên quan đến vụ kiện

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuộc về; có quan hệ

    Kỹ thuật chung

    thuộc về

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X