-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Toán & tin===- |}+ =====thuộc về; có quan hệ=====- === Toán & tin ===+ - =====có quan hệ=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========thuộc về==========thuộc về=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Often,pertain to. concern, refer to, regard, have referenceor relation (to), apply(to),relate (to),include,cover,affect,appertain (to), beappropriate (to), befitting (for),befit,bear on,have bearing (on): The sign,''Keep Off theGrass'',does not pertain to the people who mow the lawn,Morris.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[affect]] , [[appertain]] , [[apply]] , [[associate]] , [[be appropriate]] , [[bear on]] , [[befit]] , [[belong]] , [[be part of]] , [[be pertinent]] , [[combine]] , [[concern]] , [[connect]] , [[inhere with]] , [[join]] , [[refer]] , [[regard]] , [[relate]] , [[touch]] , [[vest]] , [[befall]]- =====V.intr.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(foll. by to) a relate or have reference to. bbelong to as a part or appendage or accessory.=====+ - + - =====(usu. foll. byto) be appropriate to.[ME f. OF partenir f. L pertinere (asPER-,tenere hold)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pertain pertain]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pertain pertain]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ