-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bạn thân=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====Esp. US colloq.=====- =====N. (pl. -ies) (often as a form ofaddress) a close friend or mate.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====V.intr. (-ies, -ied) (oftenfoll. by up) become friendly.[perh. corrupt. ofbrother,orvar. of BUTTY(1)]=====+ =====noun=====- + :[[associate]] , [[chum]] , [[co-mate]] , [[companion]] , [[comrade]] , [[confidant]] , [[co-worker]] , [[crony]] , [[intimate]] , [[mate]] , [[pal]] , [[peer]] , [[sidekick]] , [[amigo]] , [[brother]] , [[confidante]] , [[familiar]] , [[fellow]] , [[friend]] , [[pard]]- ==Tham khảo chung==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buddy buddy]: Corporateinformation+ :[[enemy]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ