• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Sự mê hoặc, sự quyến rũ=====
    =====Sự mê hoặc, sự quyến rũ=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[allure]] , [[appeal]] , [[attraction]] , [[bug ]]* , [[charisma]] , [[charm]] , [[enchantment]] , [[enthrallment]] , [[glamour]] , [[grabber]] , [[hang-up ]]* , [[lure]] , [[magic]] , [[magnetism]] , [[obsession]] , [[piquancy]] , [[power]] , [[pull ]]* , [[sorcery]] , [[spell]] , [[thing ]]* , [[thing for]] , [[trance]] , [[witchcraft]] , [[witchery]] , [[allurement]] , [[attractiveness]] , [[call]] , [[draw]] , [[enticement]] , [[astonishment]] , [[bewitchery]] , [[captivation]] , [[enravishment]] , [[wonder]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Enchantment, sorcery, magic, attractiveness, attraction,draw, pull, (animal) magnetism, charm, allure, captivation,influence, witchcraft, entrancement: Blondes always held astrange fascination for him.=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[boredom]] , [[disinterest]] , [[disenchantment]] , [[disillusionment]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /,fæsi'neiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thôi miên, sự làm mê
    Sự mê hoặc, sự quyến rũ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X