• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Dễ bực tức, dễ cáu=====
    =====Dễ bực tức, dễ cáu=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[cracked]] , [[croaky]] , [[dry]] , [[grating]] , [[gravelly]] , [[gruff]] , [[harsh]] , [[hoarse]] , [[husky]] , [[scratchy]] , [[thick]] , [[throaty]] , [[jarring]] , [[rasping]] , [[raucous]] , [[rough]] , [[squawky]] , [[strident]]

    Hiện nay

    /´ra:spi/

    Thông dụng

    Tính từ
    (như) rasping
    Dễ bực tức, dễ cáu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X