-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 33: Dòng 33: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- =====A a tubular or conical brass instrument with aflared bell and a bright penetrating tone. b its player. c anorgan stop with a quality resembling a trumpet.=====+ === Xây dựng===+ =====Đoạn ống loe ở đầu mấu neo=====- =====A the tubularcorona of a daffodil etc. b a trumpet-shaped thing(ear-trumpet).=====+ ===Cơ - Điện tử===+ ==========- =====A sound of or like a trumpet.=====+ ==Các từ liên quan==- =====V.(trumpeted, trumpeting) 1 intr. a blow a trumpet. b (of anenraged elephant etc.) make a loud sound as of a trumpet.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Tr.proclaim loudly (a person's or thing's merit).=====+ :[[bugle]] , [[clarion]] , [[cornet]] , [[horn]] , [[instrument]] , [[shophar ]](heb.)- + =====verb=====- =====Trumpet-call anurgent summons to action. trumpet major the chief trumpeter ofa cavalry regiment.=====+ :[[advertise]] , [[blare]] , [[herald]] , [[proclaim]] , [[publish]] , [[tout]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Trumpetless adj.[ME f. OF trompettedimin. (as TRUMP(2))]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trumpet trumpet]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=trumpet trumpet]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ