• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:48, ngày 2 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">sə:´praiziη</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sə(r)´praiziη</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Tính từ=====
    +
    ===Tính từ===
     +
     
    =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt=====
    =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt=====
    ::[[a]] [[surprising]] [[decision]]
    ::[[a]] [[surprising]] [[decision]]
    Dòng 8: Dòng 9:
    ::[[a]] [[surprising]] [[defeat]]
    ::[[a]] [[surprising]] [[defeat]]
    ::một thất bại đáng sửng sốt
    ::một thất bại đáng sửng sốt
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accidental]] , [[amazing]] , [[astonishing]] , [[chance]] , [[electrifying]] , [[extraordinary]] , [[fortuitous]] , [[from left field]] , [[impulsive]] , [[out of the blue ]]* , [[remarkable]] , [[shocking]] , [[startling]] , [[stunning]] , [[sudden]] , [[unanticipated]] , [[unforeseen]] , [[unpredictable]] , [[unpredicted]] , [[without warning]] , [[wonderful]]

    Hiện nay

    /sə(r)´praiziη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
    a surprising decision
    một quyết định đáng ngạc nhiên
    a surprising defeat
    một thất bại đáng sửng sốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X