-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">sə:´praiziη</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">sə(r)´praiziη</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- =====Tính từ=====+ ===Tính từ===+ =====Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt==========Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt=====::[[a]] [[surprising]] [[decision]]::[[a]] [[surprising]] [[decision]]Dòng 8: Dòng 9: ::[[a]] [[surprising]] [[defeat]]::[[a]] [[surprising]] [[defeat]]::một thất bại đáng sửng sốt::một thất bại đáng sửng sốt- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accidental]] , [[amazing]] , [[astonishing]] , [[chance]] , [[electrifying]] , [[extraordinary]] , [[fortuitous]] , [[from left field]] , [[impulsive]] , [[out of the blue ]]* , [[remarkable]] , [[shocking]] , [[startling]] , [[stunning]] , [[sudden]] , [[unanticipated]] , [[unforeseen]] , [[unpredictable]] , [[unpredicted]] , [[without warning]] , [[wonderful]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , amazing , astonishing , chance , electrifying , extraordinary , fortuitous , from left field , impulsive , out of the blue * , remarkable , shocking , startling , stunning , sudden , unanticipated , unforeseen , unpredictable , unpredicted , without warning , wonderful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ