• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:54, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta=====
    =====Đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Stab, thrust, poke, dig, prod; plunge; nudge; tap: Thedoctor jabbed a needle into my arm.=====
     
    -
    =====Punch, hit, strike, belt,smack, rap, whack, thwack, cuff, thump, wallop; elbow; Colloqclip, sock, slug, biff: I jabbed him in the jaw with a quickleft.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun, verb=====
    -
     
    +
    :[[blow]] , [[buck]] , [[bump]] , [[bunt]] , [[dig]] , [[hit]] , [[jog]] , [[lunge]] , [[nudge]] , [[prod]] , [[punch]] , [[push]] , [[stab]] , [[tap]] , [[thrust]]
    -
    =====Stab, thrust, poke, dig, prod, nudge: I felt the jab ofher elbow signalling me to be quiet.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[jog]] , [[nudge]] , [[poke]] , [[prod]]
    -
    =====Punch, belt, smack, rap,whack, thwack, cuff, thump, wallop, Colloq clip, sock, slug,biff: A hard jab in the stomach made the bully turn to pudding.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[jog]] , [[nudge]] , [[poke]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====V.tr. (jabbed, jabbing) 1 a poke roughly. b stab.2 (foll. by into) thrust (a thing) hard or abruptly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anabrupt blow with one's fist or a pointed implement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. ahypodermic injection, esp. a vaccination. [orig. Sc. var. ofJOB(2)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jab jab] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=jab jab] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dʒæb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh
    Nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình
    (quân sự) trận đánh thọc sâu

    Động từ

    Đâm mạnh, thọc mạnh
    he seeks to jab at the ball
    hắn tìm cách thọc mạnh vào quả bóng
    Don't jab your elbow into her belly
    Đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    blow , buck , bump , bunt , dig , hit , jog , lunge , nudge , prod , punch , push , stab , tap , thrust
    verb
    jog , nudge , poke , prod
    noun
    jog , nudge , poke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X