-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi phiên âm)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====(không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn==========(không thay đổi ở số nhiều) cá vược dùng làm thức ăn=====- =====(âm nhạc) giọng trầm=====+ =====(âm nhạc) giọng trầm, giọng nam trầm==========Người hát giọng trầm==========Người hát giọng trầm=====Dòng 13: Dòng 13: ::[[bass]] [[clef]]::[[bass]] [[clef]]::khoá Fa::khoá Fa+ ::Giọng nữ, từ cao đến trầm: [[soprano]], [[mezzo-soprano]], [[contralto]]+ ::Giọng nam, từ cao đến trầm: [[countertenor]], [[tenor]], [[baritone]], [[bass]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đất sét rắn=====+ =====đất sét rắn==========âm tần thấp==========âm tần thấp======== Điện====== Điện===- =====tiếng trầm=====+ =====tiếng trầm=====''Giải thích VN'': Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.''Giải thích VN'': Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.Dòng 29: Dòng 29: ::mạch tăng tiếng trầm::mạch tăng tiếng trầm=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====âm trầm=====+ =====âm trầm=====::[[bass]] [[compensation]]::[[bass]] [[compensation]]::sự bù âm trầm::sự bù âm trầmDòng 38: Dòng 38: ::[[bass]] [[response]]::[[bass]] [[response]]::sự đáp ứng âm trầm::sự đáp ứng âm trầm- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bass bass] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ========cá vược==========cá vược=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]]+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alto]] , [[contralto]] , [[deep]] , [[low-pitched]]+ =====noun=====+ :[[alto]] , [[black]] , [[deep]] , [[fish]] , [[jewfish]] , [[low]] , [[singer]] , [[voice]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người hát giọng trầm
- bass guitar
- ghi ta điện có những nốt rất thấp
- bass clef
- khoá Fa
- Giọng nữ, từ cao đến trầm: soprano, mezzo-soprano, contralto
- Giọng nam, từ cao đến trầm: countertenor, tenor, baritone, bass
Chuyên ngành
Điện
tiếng trầm
Giải thích VN: Âm tần số thấp trong dải âm thanh tai nghe được.
- bass boost
- mạch tăng tiếng trầm
Kỹ thuật chung
âm trầm
- bass compensation
- sự bù âm trầm
- bass reflex
- phản chiếu âm trầm
- bass response
- độ nhạy âm trầm
- bass response
- sự đáp ứng âm trầm
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ