-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Thuật sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ=====+ =====Thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ=====- ==Chuyên ngành==+ ==Các từ liên quan==- {|align="right"+ ===Từ đồng nghĩa===- | __TOC__+ =====noun=====- |}+ :[[feats or tricks archimage]] , [[charmer]] , [[conjurer]] , [[diabolist]] , [[diviner]] , [[enchanter]] , [[enchantress]] , [[exorciser]] , [[exorcist]] , [[fortune-teller]] , [[genie]] , [[genius]] , [[illusionist]] , [[marvel]] , [[medicine person]] , [[medium]] , [[miracle worker]] , [[necromancer]] , [[prophet]] , [[satanist]] , [[seer]] , [[shaman]] , [[siren]] , [[soothsayer]] , [[sorcerer]] , [[spellbinder]] , [[thaumaturge]] , [[theurgist]] , [[trickster]] , [[virtuoso]] , [[voodoo]] , [[warlock]] , [[witch]] , [[witch doctor]] , [[wizard]] , [[charlatan]] , [[entertainer]] , [[fortuneteller]] , [[houdini]] , [[juggler]] , [[mage]] , [[magus]] , [[mandrake]] , [[merlin]] , [[prestidigitator]] , [[thaumaturgist]]- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - =====Conjuroror conjurer, illusionist,wizard,sorcerer,sorceress,magus, necromancer,enchanter,enchantress,Merlin,Houdini,Circe,witch,warlock;thaumaturge, theurgist: Thecourt magician changed the pebbles into precious stones by awave of his wand. 2 marvel,miracle-worker, virtuoso, wizard,genius,master,Colloq whiz: Mary Lou Williams is a magician onthe boogie-woogie piano.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A person skilled in or practising magic.=====+ - + - =====A conjuror.=====+ - + - =====A person with exceptional skill.[ME f. OF magicien f. LLmagica (as MAGIC)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=magician magician]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=magician magician]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- feats or tricks archimage , charmer , conjurer , diabolist , diviner , enchanter , enchantress , exorciser , exorcist , fortune-teller , genie , genius , illusionist , marvel , medicine person , medium , miracle worker , necromancer , prophet , satanist , seer , shaman , siren , soothsayer , sorcerer , spellbinder , thaumaturge , theurgist , trickster , virtuoso , voodoo , warlock , witch , witch doctor , wizard , charlatan , entertainer , fortuneteller , houdini , juggler , mage , magus , mandrake , merlin , prestidigitator , thaumaturgist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ