-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====Người đăng tên (dự thi...)==========Người đăng tên (dự thi...)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Kinh tế ===- | __TOC__+ =====hãng gia nhập mới=====- |}+ ::[[Entrant]]- === Oxford===+ ::hãng gia nhập mới- =====N.=====+ =====Hãng gia nhập mới=====- =====A person who enters (esp. an examination, profession, etc.).[F, part. of entrer: see ENTER]=====+ - == Tham khảo chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=entrant entrant] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aspirant]] , [[beginner]] , [[candidate]] , [[competitor]] , [[contestant]] , [[convert]] , [[entry]] , [[incomer]] , [[initiate]] , [[neophyte]] , [[newcomer]] , [[new member]] , [[novice]] , [[participant]] , [[petitioner]] , [[player]] , [[probationer]] , [[rival]] , [[solicitor]] , [[tenderfoot ]]*+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fan]] , [[spectator]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aspirant , beginner , candidate , competitor , contestant , convert , entry , incomer , initiate , neophyte , newcomer , new member , novice , participant , petitioner , player , probationer , rival , solicitor , tenderfoot *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ