-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hoàng tử==========hoàng tử=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. (as a title usu.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Prince) 1 a male member of a royal familyother than a reigning king.=====+ =====noun=====- + :[[archduke]] , [[emeer]] , [[emir]] , [[monarch]] , [[nobleman]] , [[potentate]] , [[raja]] , [[rajah]] , [[royalty]] , [[ruler]] , [[sovereign]]- =====(in full prince of the blood) ason or grandson of a British monarch.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A ruler of a smallState,actually or nominally subject to a king or emperor.=====+ - + - =====(as an English rendering of foreign titles) a noble usu.ranking next below a duke.=====+ - + - =====(as a courtesy title in someconnections) a duke,marquis,or earl.=====+ - + - =====(often foll. by of)the chief or greatest (the prince of novelists).=====+ - + - =====Princedom n. princelet n. princelike adj. princeship n.[ME f. OF f. L princeps principis first,chief,sovereign f.primus first + capere take]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=prince prince]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=prince prince]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=prince prince]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=prince prince]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ