• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====bọc quấn=====
    =====bọc quấn=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(also inwrap) (-wrapped, -wrapping) (often foll. by in)literary wrap or enfold.=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[enfold]] , [[envelop]] , [[infold]] , [[invest]] , [[roll]] , [[swaddle]] , [[swathe]] , [[wrap up]] , [[cloak]] , [[clothe]] , [[enshroud]] , [[shroud]] , [[veil]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /in´ræp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bọc, quấn
    to be enwrapped
    đang trầm ngâm
    to be enwrapped in slumber
    đang mơ màng giấc điệp

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bọc quấn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X