-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ=====+ =====(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại=====::[[maternal]] [[love]]::[[maternal]] [[love]]::tình mẹ::tình mẹDòng 11: Dòng 11: ::[[maternal]] [[grandfather]]::[[maternal]] [[grandfather]]::ông ngoại::ông ngoại+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========thuộc người mẹ==========thuộc người mẹ=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Motherly, warm, nurturing, caring, understanding,affectionate,tender,kind,kindly,devoted,fond,doting;maternalistic: Her interest in him is strictly maternal.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[affectionate]] , [[kind]] , [[parental]] , [[protective]] , [[sympathetic]] , [[motherly]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Of or like a mother.=====+ =====adjective=====- + :[[paternal]]- =====Motherly.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Related through themother (maternal uncle).=====+ - + - =====Of the mother in pregnancy andchildbirth.=====+ - + - =====Maternalism n. maternalistic adj. maternallyadv.[ME f. OF maternel or L maternus f. mater mother]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=maternal maternal]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=maternal maternal]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại
- maternal love
- tình mẹ
- maternal uncle
- cậu (em mẹ, anh mẹ)
- maternal grandfather
- ông ngoại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ