-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: ::lò phản xạ::lò phản xạ- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) ( + upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)=====+ =====(từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)=====- =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)=====+ =====(từ hiếm, nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========dội lại==========dội lại=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A intr. (of sound, light, or heat) be returned or echoedor reflected repeatedly. b tr. return (a sound etc.) in thisway.=====+ =====verb=====- + :[[echo]] , [[react]] , [[rebound]] , [[recoil]] , [[redound]] , [[reecho]] , [[resound]] , [[ring]] , [[reflect]] , [[repeat]] , [[re]]- =====Intr. (of a story,rumour,etc.) be heard much orrepeatedly.=====+ - + - =====Reverberant adj. reverberantly adv. reverberation n.reverberative adj. reverberator n. reverberatory adj.[Lreverberare (as RE-,verberare lash f. verbera (pl.) scourge)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reverberate reverberate]: National Weather Service+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
- reverberating furnace
- lò phản xạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ