-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 6: Dòng 6: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bở rời==========bở rời=====Dòng 14: Dòng 12: =====tơi==========tơi======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====dễ gãy=====+ =====dễ gãy=====- =====dễ nghiền=====+ =====dễ nghiền=====- =====dễ vỡ=====+ =====dễ vỡ=====- =====giòn=====+ =====giòn=====::[[friable]] [[rock]]::[[friable]] [[rock]]::đá giòn bở::đá giòn bở=====vỡ vụn==========vỡ vụn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bở=====+ =====bở=====- =====tơi=====+ =====tơi==========xốp==========xốp=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ ===== yếu, bở, dễ vụn=====- =====Easily crumbled.=====+ - + - =====Friability n. friableness n. [Ffriable or L friabilis f. friare crumble]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=friable friable]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fragile]] , [[breakable]] , [[crumbly]] , [[brittle]] , [[crimp]] , [[crisp]] , [[flaky]] , [[mealy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ