-
(Khác biệt giữa các bản)n (T)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bề trên xuống==========bề trên xuống======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đảo ngược lên=====+ =====đảo ngược lên=====- + - =====lật ngược=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====lật ngược=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=upside-down upside-down]: National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[backward]] , [[bottom-side-up]] , [[bottom up]] , [[confused]] , [[disordered]] , [[downside-up]] , [[haywire ]]* , [[helter-skelter ]]* , [[in chaos]] , [[in disarray]] , [[jumbled]] , [[mixed-up]] , [[on head]] , [[reversed]] , [[tangled]] , [[topsy-turvy ]]* , [[upended]] , [[wrong-side-up]] , [[wrong way]] , [[capsized]] , [[inverted]] , [[overturned]] , [[upset]] , [[upturned]] , [[chaotic]] , [[helter-skelter]] , [[higgledy-piggledy]] , [[topsy-turvy]] , [[haywire]] , [[inside out]] , [[head over heels]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[right-side-up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , bottom-side-up , bottom up , confused , disordered , downside-up , haywire * , helter-skelter * , in chaos , in disarray , jumbled , mixed-up , on head , reversed , tangled , topsy-turvy * , upended , wrong-side-up , wrong way , capsized , inverted , overturned , upset , upturned , chaotic , helter-skelter , higgledy-piggledy , topsy-turvy , haywire , inside out , head over heels
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ