• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:58, ngày 12 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
     +
    =====Ra vẻ kẻ cả, bề trên=====
    =====Hạ mình, hạ cố, chiếu cố=====
    =====Hạ mình, hạ cố, chiếu cố=====
    ::[[to]] [[condescend]] [[to]] [[do]] [[something]]
    ::[[to]] [[condescend]] [[to]] [[do]] [[something]]
    Dòng 9: Dòng 10:
    ::[[to]] [[condescend]] [[to]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[condescend]] [[to]] [[somebody]]
    ::hạ cố đến người nào
    ::hạ cố đến người nào
     +
     +
    [[Thể_loại:thông dụng]]
    =====( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản=====
    =====( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản=====
    Dòng 14: Dòng 17:
    ::ghi rõ những chi tiết
    ::ghi rõ những chi tiết
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Stoop, deign, lower or humble or demean oneself, come downoff one's high horse: She wouldn't condescend to talk to thestable-boy directly.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.intr.=====
     
    -
    =====(usu. foll. by to + infin.) be gracious enough (to doa thing) esp. while showing one's sense of dignity orsuperiority (condescended to attend the meeting).=====
     
    - 
    -
    =====(foll. byto) behave as if one is on equal terms with (an inferior), usu.while maintaining an attitude of superiority.=====
     
    - 
    -
    =====(ascondescending adj.) patronizing; kind to inferiors.=====
     
    -
    =====Condescendingly adv. [ME f. OF condescendre f. eccl.Lcondescendere (as com-, descend)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accommodate]] , [[accord]] , [[acquiesce]] , [[agree]] , [[be courteous]] , [[bend]] , [[come down off high horse]] , [[comply]] , [[concede]] , [[degrade oneself]] , [[deign]] , [[demean oneself]] , [[descend]] , [[favor]] , [[grant]] , [[high hat]] , [[lower oneself]] , [[oblige]] , [[see fit]] , [[submit]] , [[talk down to]] , [[toss a few crumbs]] , [[unbend]] , [[vouchsafe]] , [[yield]] , [[stoop]] , [[patronize]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[rise above]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸kɔndi´send/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Ra vẻ kẻ cả, bề trên
    Hạ mình, hạ cố, chiếu cố
    to condescend to do something
    hạ mình làm việc gì
    to condescend to somebody
    hạ cố đến người nào
    ( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
    to condescend upon particulars
    ghi rõ những chi tiết


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X