• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:10, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´greidiη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´greidiη</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự tuyển chọn, sự phân loại=====
    =====Sự tuyển chọn, sự phân loại=====
    - 
    =====Thành phần cơ học, cỡ hạt=====
    =====Thành phần cơ học, cỡ hạt=====
    - 
    =====Sự an đất, ủi đất=====
    =====Sự an đất, ủi đất=====
    - 
    =====(đường sắt) sự đặt ray=====
    =====(đường sắt) sự đặt ray=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====việc san đất=====
    =====việc san đất=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự xếp bậc=====
    =====sự xếp bậc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grading grading] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====việc san bằng=====
    =====việc san bằng=====
    Dòng 27: Dòng 16:
    =====sự lấy chuẩn=====
    =====sự lấy chuẩn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cấp phối=====
    +
    =====cấp phối=====
    ::[[average]] [[grading]]
    ::[[average]] [[grading]]
    ::cấp phối trung bình
    ::cấp phối trung bình
    Dòng 40: Dòng 29:
    ::[[optimum]] [[grading]]
    ::[[optimum]] [[grading]]
    ::cấp phối tối ưu
    ::cấp phối tối ưu
    -
    =====cấp phối hạt=====
    +
    =====cấp phối hạt=====
    ::[[grading]] [[curve]]
    ::[[grading]] [[curve]]
    ::đường cong cấp phối hạt
    ::đường cong cấp phối hạt
    -
    =====sự hỗn hợp=====
    +
    =====sự hỗn hợp=====
    -
     
    +
    =====sự pha trộn=====
    -
    =====sự pha trộn=====
    +
    =====sự phân hạng=====
    -
     
    +
    =====sự phân loại=====
    -
    =====sự phân hạng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phân loại=====
    +
    ::[[coarse]] [[grading]]
    ::[[coarse]] [[grading]]
    ::sự phân loại hạt thô
    ::sự phân loại hạt thô
    Dòng 60: Dòng 46:
    ::[[size]] [[grading]]
    ::[[size]] [[grading]]
    ::sự phân loại theo kích thước (hạt)
    ::sự phân loại theo kích thước (hạt)
    -
    =====sự rây=====
    +
    =====sự rây=====
    -
     
    +
    =====sự sàng=====
    -
    =====sự sàng=====
    +
    -
     
    +
    =====sự tuyển chọn=====
    =====sự tuyển chọn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grading grading] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự đánh giá chất lượng=====
    +
    =====sự đánh giá chất lượng=====
     +
    =====sự phân cấp=====
     +
    =====sự phân hạng (hàng hóa)=====
     +
    =====sử phân loại theo chất lượng=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== sự đo cao trình, sự đo thủy chuẩn, sự phân loại, sự lựa chọn, sự tuyển chọn=====
    -
    =====sự phân cấp=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
     
    +
    -
    =====sự phân hạng (hàng hóa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sử phân loại theo chất lượng=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    Hiện nay

    /´greidiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tuyển chọn, sự phân loại
    Thành phần cơ học, cỡ hạt
    Sự an đất, ủi đất
    (đường sắt) sự đặt ray

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    việc san đất

    Hóa học & vật liệu

    sự xếp bậc

    Xây dựng

    việc san bằng

    Điện lạnh

    sự lấy chuẩn

    Kỹ thuật chung

    cấp phối
    average grading
    cấp phối trung bình
    continuous grading
    cấp phối liên tục
    grading curve
    đường cong cấp phối hạt
    grading, granulometry
    cấp phối hạt
    narrow grading
    cấp phối chặt
    optimum grading
    cấp phối tối ưu
    cấp phối hạt
    grading curve
    đường cong cấp phối hạt
    sự hỗn hợp
    sự pha trộn
    sự phân hạng
    sự phân loại
    coarse grading
    sự phân loại hạt thô
    fine grading
    sự phân loại hạt nhỏ
    grading of staff
    sự phân loại nhân sự
    grading of the material by screening
    sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
    size grading
    sự phân loại theo kích thước (hạt)
    sự rây
    sự sàng
    sự tuyển chọn

    Kinh tế

    sự đánh giá chất lượng
    sự phân cấp
    sự phân hạng (hàng hóa)
    sử phân loại theo chất lượng

    Địa chất

    sự đo cao trình, sự đo thủy chuẩn, sự phân loại, sự lựa chọn, sự tuyển chọn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X